- Quy cách: 1/2' - 4'.
- Chịu nhiệt độ: hơi, dầu, nước < 180oC .
- Áp lực cao nhất 8.5 kgf/cm3.
- Đảm bảo chất lượng, dụng cụ đo đạc theo tiêu chuẩn quốc tế.
1. Bảng giá vòi nước FICO2. Bảng giá vòi nước Trung Quốc3. Bảng giá vòi nước Valta4. Bảng giá vòi sen lạnh, vòi lavobo lạnh, vòi rửa chén lạnh, vòi hồ cao cấp Wufeng5. Bảng giá van đồng, co, tê thau, phụ kiện nhựa wufeng
Bảng giá van đồng, co, tê thau, phụ kiện nhựa wufeng
Danh mục |
Giá bán |
Van nhựa thân ghép tay gạt inox WF-806 (bi xi) - quy cách 1" = phi 34 |
49.000 |
Co nhựa răng trong thau WF-811BRTT - quy cách 3/4"*1/2* = phi 27 * phi 21 |
12.000 |
Tê nhựa răng trong thau WF-812RTT - quy cách 3/4" = phi 27 |
15.000 |
Co nhựa răng ngoài thau WF-811RNT - quy cách 3/4" = phi 27 |
19.000 |
Co nhựa răng ngoài thau WF-811RNT - quy cách 3/4"*1/2" = phi 27*phi 21 |
22.000 |
Van nhựa thân ghép WF-802 - quy cách 1" = phi 34 |
23.000 |
Van nhựa thân ghép WF-802 - quy cách 1-1/2" = phi 49 |
50.000 |
Van phao hồ tăng đơ WF-331 (đồng 85% -TW) - quy cách 1-1/4" = phi 42 |
0 |
Tê WF-352 - quy cách 1/2" = phi 21 |
0 |
Van một chiều WF-322 - quy cách 1/2" = phi 21 |
220.000 |
XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ >> |